K-S/L/T | Company | 78 | 92 |
Max.cutting length | mm | 800 | 920 |
Max.cutting width | mm | 800 | 920 |
Max.cutting height | mm | 130 | 130 |
Min.cutting size | mm | 18 | 25 |
Knife specification | mm | 12.7 | 12.7 |
Cutting speed | time/min | 45 | 45 |
Main power | kw | 3 | 3 |
Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.
Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.
K-S/L/T | Company | 78 | 92 |
Max.cutting length | mm | 800 | 920 |
Max.cutting width | mm | 800 | 920 |
Max.cutting height | mm | 130 | 130 |
Min.cutting size | mm | 18 | 25 |
Knife specification | mm | 12.7 | 12.7 |
Cutting speed | time/min | 45 | 45 |
Main power | kw | 3 | 3 |
THIẾT BỊ CHẾ BẢN
THIẾT BỊ CHẾ BẢN
THIẾT BỊ CHẾ BẢN
THIẾT BỊ TRƯỚC IN
THIẾT BỊ CHẾ BẢN
MÁY CẮT GIẤY
THIẾT BỊ IN MẪU
THIẾT BỊ IN MẪU